Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới thì việc nắm vững ngữ pháp là một trong những yếu tố quyết định giúp bạn có thể dùng thông thạo ngôn ngữ đó hay không. Học tốt Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa các thành phần trong câu và người khác sẽ hiểu được điều mà bạn muốn truyền đạt. Hôm nay hãy cùng Taiwan Diary tìm hiểu về Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Cấu trúc càng càng nhé!
Tiếng Trung phồn thể là gì ?
Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.
Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.
Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Cấu trúc càng càng
Cấu trúc càng càng là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt hữu ích khi muốn diễn đạt hai đặc điểm, hành động hoặc trạng thái diễn ra song song. Với sự linh hoạt và đa dạng, cấu trúc này giúp câu văn trở nên phong phú và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây sẽ tập trung vào hai cấu trúc chính: 越来越 (yuè lái yuè)… và 越…越… (yuè…yuè…), kèm theo cách dùng, công thức và ví dụ minh họa.
1. Cấu trúc càng càng: 越来越 (yuè lái yuè)…
Cấu trúc 越来越 (yuè lái yuè)… được sử dụng để diễn tả trình độ, mức độ hay hành động của sự vậy có sự thay đổi theo thời gian.
Lưu ý:
- Không có hai vế câu, chỉ có một xu hướng thay đổi.
- Nếu dùng với động từ, nó phải là động từ chỉ trạng thái (thích, hiểu, quen, lo lắng…) chứ không phải động từ hành động cụ thể (ăn, đi, chơi…).
Cấu trúc 1:
Chủ ngữ + 越來越 + Tính từ
Ví dụ:

天氣越來越冷了。/Tiānqì yuè lái yuè lěng le./: Thời tiết càng ngày càng lạnh.

這個城市的交通越來越方便,出行比以前更容易了。/Zhège chéngshì de jiāotōng yuè lái yuè fāngbiàn, chūxíng bǐ yǐqián gèng róngyìle./: Giao thông ở thành phố này càng ngày càng thuận tiện, đi lại dễ dàng hơn trước.
Cấu trúc 2:
Chủ ngữ + 越来越 + Động từ
Ví dụ:

他越來越喜歡檯灣文化。/Tā yuè lái yuè xǐhuān táiwān wénhuà./: Anh ấy càng ngày càng thích văn hóa của Đài Loan.

我越來越適應這裡的生活了。/Wǒ yuè lái yuè shìyìng zhèlǐ de shēnghuóle./: Tôi càng ngày càng thích nghi với cuộc sống ở đây.
2. Cấu trúc càng càng: 越…越… (yuè…yuè…)
- Được dùng để biểu thị mức độ thay đổi/ biến đổi của điều kiện.
- Cấu trúc đã mang nghĩa mức độ/trình độ cao. Vì thế, không thể có thêm phó từ chỉ mức độ vào để tu sức cho vị ngữ nữa
Cấu trúc 1:
Chủ ngữ + 越 + Động từ + 越 + Động từ/Tính từ
Ví dụ:

她的聲音越說越大。/Tā de shēngyīn yuè shuō yuè dà./: Giọng cô ấy càng nói càng to.

那個男孩越跑越快。/Nàgè nánhái yuè pǎo yuè kuài./: Anh ấy càng chạy càng nhanh.
Cấu trúc 2:
Chủ ngữ 1 + 越 + Động từ, Chủ ngữ 2 + 越 + Động từ/Tính từ
Ví dụ:

考試越接近,我越緊張。/Kǎoshì yuè jiējìn, wǒ yuè jǐnzhāng./: Kỳ thi càng đến gần, tôi càng lo lắng.

你越說,我越生氣。/Nǐ yuè shuō, wǒ yuè shēngqì./: Anh càng nói, tôi càng tức giận.
3. Phân biệt 越来越 (yuè lái yuè)… với 越…越… (yuè…yuè…)
Điểm giống nhau:
- Đều diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển theo một xu hướng nhất định.
- Đều có thể dùng với tính từ và một số động từ chỉ trạng thái.
- Đều có thể diễn tả mức độ tăng dần của một hiện tượng hoặc tình huống.
Điểm khác nhau:
Tiêu chí | 越来越 (yuè lái yuè)…. | 越…越… (yuè…yuè…) |
Ý nghĩa | Diễn tả sự thay đổi dần theo thời gian. | Diễn tả quan hệ nhân quả: Càng A thì càng B. |
Số lượng vế câu | Chỉ có một vế, không có sự so sánh giữa hai yếu tố. | Có hai vế, thể hiện mối quan hệ giữa hai yếu tố. |
Loại động từ sử dụng | Chỉ dùng với động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc (喜歡, 了解, 習慣…). | Có thể dùng với cả động từ trạng thái và động từ hành động (吃, 走, 說, 看…). |
Mối quan hệ | Không có mối quan hệ nhân quả, chỉ đơn thuần là một xu hướng phát triển. | Có mối quan hệ nhân quả giữa hai vế câu. |
Kết
Trên đây là những phân tích chi tiết về Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Cấu trúc càng càng mà Taiwan Diary tổng hợp lại. Mong rằng bài viết đã giúp các bạn phân biệt rõ cách dùng và Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể của cấu trúc này. Chúc các bạn một tuần học tập tràn đầy năng lượng nhé!

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !
Taiwan Diary:
- Website: www.tiengtrung.taiwandiary.vn
- Fanpage: Tự học Tiếng Trung Phồn Thể – Luyện thi TOCFL
- Hotline lớp học HCM: 037.964.8889 (zalo)
- Hotline lớp học Hà Nội: 085.968.5589 (zalo)
- Hotline tư vấn du học:
- Hotline 1: 092.489.3388 (Zalo)
- Hotline 2: 092.480.3388 (Zalo)
- Hotline 3: 086.246.3636 (Zalo)
- Hotline 4: 085.919.0222 (Zalo)
- Đăng ký tư vấn với Thầy Cô tại Đài Loan
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 | 10:00 – 21:00
- Địa chỉ Tp Hà Nội: Số 2, ngõ 12, Đỗ Quan, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
- Địa chỉ Tp HCM: 45/1 Đ. 3 Tháng 2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh