Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề Hoạt động ngày Tết

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề Hoạt động ngày Tết

Chớp mắt là Tết đã đến gần rồi, nhưng đừng nghĩ nghỉ Tết là sẽ được thư giãn đâu nhé, vì dịp này có vô vàn hoạt động thú vị đang chờ đón. Từ việc sum vầy bên gia đình, thăm hỏi người thân, đến những phong tục đặc trưng như tặng lì xì, đón năm mới với những lời chúc tốt lành… tất cả đều là những hoạt động không thể thiếu trong dịp Tết.

Tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung liên quan đến các hoạt động ngày Tết, giúp bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn hiểu thêm về văn hóa, phong tục trong dịp lễ đặc biệt này.

Trong bài viết ngày hôm nay, Taiwan Diary sẽ cung cấp cho các bạn một số Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề Hoạt động ngày Tết nha!

Tiếng Trung phồn thể là gì?

Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.

Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.

Hiện nay, tiếng Trung phồn thể đang được sử dụng chính thức tại Đài Loan, Hồng Kông và Macao.

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề Hoạt động ngày Tết

舞獅

Phiên âm: /wǔ shī/

Tiếng Việt: Múa lân

過年

Phiên âm: /guò nián/

Tiếng Việt: Ăn Tết, đón Tết

看煙花

Phiên âm: /kàn yānhuā/

Tiếng Việt: Ngắm pháo hoa

掃墓

Phiên âm: /sǎo mù/

Tiếng Việt: Tảo mộ

祭灶

Phiên âm: /jì zào/

Tiếng Việt: Cúng ông Táo

除夕祭拜

Phiên âm: /chúxī jìbài/

Tiếng Việt: Cúng Giao thừa

拜年

Phiên âm: /bài nián/

Tiếng Việt: Chúc Tết

大掃除

Phiên âm: /dà sǎo chú/

Tiếng Việt: Dọn nhà đón Tết

購置年貨

Phiên âm: /gòuzhì niánhuò/

Tiếng Việt: Mua sắm đồ Tết

包粽子

Phiên âm: /bāo zòngzi/

Tiếng Việt: Gói bánh chưng, bánh tét

祭祖

Phiên âm: /jì zǔ/

Tiếng Việt: Cúng tổ tiên

走親訪友

Phiên âm: /zǒu qīn fǎng yǒu/

Tiếng Việt: Thăm họ hàng

給/收壓歲錢

Phiên âm: /gěi/shōu yā suì qián/

Tiếng Việt: Lì xì/ nhận lì xì

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung phồn thể về chủ đề “Hoạt động ngày Tết” mà Taiwan Diary muốn gửi tới bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng tiếng Trung phồn thể, hỗ trợ bạn chinh phục những mục tiêu trong hành trình học ngôn ngữ của mình!

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào! Bạn muốn hỏi về khóa học nào tại Taiwan Diary? ;
+84379648889
+84379648889