Cuộc sống hàng ngày của chúng ta hầu hết đều gắn liền với phương tiện giao thông đúng không nào? Nếu không có phương tiện giao thông thì sẽ vô cùng bất tiện và làm tiêu tốn rất nhiều thời gian. Hãy cùng Taiwan Diary bỏ túi thêm một số Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông nhé!
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-1.png)
Tiếng Trung phồn thể là gì?
Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.
Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.
Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-1-1.png)
腳踏車
Phiên âm: /jiǎotàchē/
Tiếng Việt: Xe đạp
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-2.png)
機車
Phiên âm: /jīchē/
Tiếng Việt: Xe máy
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-3.png)
汽車
Phiên âm: /qìchē/
Tiếng Việt: Xe hơi
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-4.png)
巴士
Phiên âm: /bāshì/
Tiếng Việt: Xe buýt
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-5.png)
卡車
Phiên âm: /kǎchē/
Tiếng Việt: Xe tải
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-6.png)
火車
Phiên âm: /huǒchē/
Tiếng Việt: Tàu hỏa
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-7.png)
高鐵
Phiên âm: /gāotiě/
Tiếng Việt: Tàu cao tốc
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-8.png)
救護車
Phiên âm: /jiùhù chē/
Tiếng Việt: Xe cấp cứu
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-9.png)
消防車
Phiên âm: /xiāofáng chē/
Tiếng Việt: Xe cứu hỏa
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-10.png)
三輪車
Phiên âm: /sānlúnchē/
Tiếng Việt: Xe ba bánh
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-11-1.png)
飛機
Phiên âm: /fēijī/
Tiếng Việt: Máy bay
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-12.png)
船
Phiên âm: /chuán/
Tiếng Việt: Thuyền
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-13.png)
潛艦
Phiên âm: /qián jiàn/
Tiếng Việt: Tàu ngầm
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-14.png)
郵輪
Phiên âm: /yóulún/
Tiếng Việt: Du thuyền
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-15.png)
直升機
Phiên âm: /zhíshēngjī/
Tiếng Việt: Trực thăng
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/10/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-phuong-tien-giao-thong-16.png)
警車
Phiên âm: /jǐngchē/
Tiếng Việt: Xe cảnh sát
Trên đây là những Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề phương tiện giao thông mà Taiwan Diary muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng Trung phồn thể để đạt được mục tiêu của mình trong tương lai!
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !
Taiwan Diary:
- Website: www.tiengtrung.taiwandiary.vn
- Fanpage: Tự học Tiếng Trung Phồn Thể – Luyện thi TOCFL
- Hotline lớp học HCM: 037.964.8889 (zalo)
- Hotline lớp học Hà Nội: 085.968.5589 (zalo)
- Hotline tư vấn du học: 086.246.3636 (zalo)
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 | 10:00 – 21:00
- Địa chỉ Tp Hà Nội: Số 20, ngách 9, ngõ 178, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Địa chỉ Tp HCM: 45/1 Đ. 3 Tháng 2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh