TOP 5 sự thật về tiếng Trung

TOP 5 sự thật về tiếng Trung

1. Tiếng Trung là ngôn ngữ khó nhất thế giới?

Không đời nào! Đúng là Tiếng Trung khó, nhưng đây là một trong những ngôn ngữ ngắn gọn nhất mà bạn có thể nói rất nhiều với một vài từ. Ngoài ra, với danh từ, bạn không cần phải phân biệt số nhiều hay số ít.

  • Ví dụ: con chó luôn là con chó, cho dù bạn có một, hai hay một trăm!

Và đặc biệt là: Không có cách chia động từ. Điều đó nghĩa là bạn không cần quan tâm đến các động từ bất quy tắc, không có thì quá khứ hay hiện tại. Trong tiếng Trung, bối cảnh quyết định mọi thứ.

Trong tiếng Trung, không có nhiều thì khác nhau như tiếng Anh. Thay vào đó, thì được diễn tả bằng cách sử dụng các từ khác nhau để chỉ thời gian.

Người nói tiếng Trung sử dụng các từ và cụm từ khác nhau để chỉ thời gian. Điều này là do trong tiếng Trung, động từ không thay đổi hình thức dựa trên thời gian, người, hoặc số nhiều/số ít.

Thay vì sử dụng các thì như “present”, “past”, hoặc “future” như trong tiếng Anh, tiếng Trung sử dụng các từ khác nhau để chỉ thời gian, ví dụ như:

  • 昨天 (zuótiān) cho “hôm qua”
  • 今天 (jīntiān) cho “hôm nay”
  • 明天 (míngtiān) cho “ngày mai”

Ngoài ra, các từ khác nhau cũng được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể, chẳng hạn như:

  • 上午 (shàngwǔ) cho “buổi sáng”
  • 下午” (xiàwǔ) cho “buổi chiều”
  • 晚上 (wǎnshàng) cho “buổi tối”.

2. Từ mượn trong tiếng Trung

“Mượn từ” là mục đích giải trí của nhiều ngôn ngữ, nhưng nhiều nhất là các ngôn ngữ châu Á, trong đó có Trung Quốc. Người ta thường cố gắng bắt chước âm thanh hoặc ý nghĩa ban đầu.

Tiếng Trung có rất nhiều từ mượn từ các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nhật và tiếng Hàn. Các từ mượn thường được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm thực phẩm, thể thao, kinh tế, công nghệ và nghệ thuật.

Ví dụ về các từ mượn trong tiếng Trung:

  • Hamburger (漢堡包): từ “hamburger” được mượn từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ loại thức ăn bao gồm bánh mì, thịt bò, rau và nhiều loại gia vị khác.
  • Cappuccino (卡布奇諾): từ “cappuccino” được mượn từ tiếng Ý và được sử dụng để chỉ loại cà phê có độ sánh kem trên đầu.
  • Yoga (瑜伽): từ “yoga” được mượn từ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ bộ môn tập luyện và giữ gìn sức khỏe tâm thần và thể chất.
  • Karaoke (卡拉OK): từ “karaoke” được mượn từ tiếng Nhật và được sử dụng để chỉ hình thức giải trí trong đó người tham gia hát theo nhạc và lời bài hát được hiển thị trên màn hình. Ở Đài Loan, mọi người cũng sử dụng từ KTV rất phổ biến cho việc đi hát Karaoke.

Đặc biệt, đồ ăn phương Tây tạo ra những điều thú vị: trong tiếng Trung, bạn có thể ăn Pisa (pizza) với Mozilla (mozzarella), hoặc đến Maidanglao (McDonald’s) để mua hanbao (hamburger).

3. Tiếng Trung là một ngôn ngữ tonal (có thanh điệu)

TOP 5 sự thật về tiếng Trung: Tiếng Trung là một ngôn ngữ tonal (có thanh điệu)

Đúng như bạn nghĩ, tiếng Trung là một ngôn ngữ tonal, có nghĩa là ngữ điệu được sử dụng để phân biệt ý nghĩa của các từ. Mỗi từ trong tiếng Trung được phát âm với một âm điệu cụ thể, và việc phát âm sai âm điệu có thể dẫn đến sự hiểu nhầm hoặc khó hiểu.

  • Thanh 1 (thanh ngang) bā: Đọc cao và bình bình. Gần như đọc các từ không dấu trong tiếng Việt (độ cao 5-5).
  • Thanh 2 (thanh sắc) bá: Đọc giống dấu sắc trong tiếng Việt. Đọc từ trung bình lên cao (độ cao 3-5).
  • Thanh 3 (thanh hỏi) bǎ: Đọc gần giống thanh hỏi nhưng kéo dài. Đọc từ thấp và xuống thấp nhất rồi lên cao vừa  (độ cao 2-1-4).
    Vì cao độ lúc xuống thấp sẽ nghe hơi giống dấu nặng trong tiếng Việt.
  • Thanh 4 (thanh huyền) bà: Thanh  này giống giữa dấu huyền và dấu nặng. Đọc từ cao nhất xuống thấp nhất (độ cao 5-1).

Mẹo: Đọc thanh 4 bằng cách dùng tay chém từ trên xuống và giật giọng.

Các âm điệu trong tiếng Trung đóng một vai trò quan trọng trong việc phát âm chính xác và hiểu nghĩa các từ. Tuy nhiên, nó cũng là một trong những thách thức lớn đối với những người học tiếng Trung, đặc biệt là người nói tiếng Anh và các ngôn ngữ phương Tây khác, vì hầu hết các ngôn ngữ này không có hệ thống âm vực và âm điệu tương tự. Nhưng rất tốt với người Việt Nam, vì chúng ta có hệ thống chữ Hán việt rất tương đồng khiến việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn.

4. Học tiếng Trung có hiểu tiếng Nhật không?

TOP 5 sự thật về tiếng Trung: So sánh tiếng Trung và tiếng Nhật

Nếu bạn có thể hiểu tiếng Trung, bạn cũng có thể hiểu tiếng Nhật. Được rồi, đừng hiểu điều này theo nghĩa đen, nhưng ở Nhật Bản, họ sử dụng các ký tự Trung Quốc rất nhiều. Cách phát âm không giống với tiếng Quan thoại, nhưng ý nghĩa được giữ lại ở Tiếng Nhật.

Mặc dù chỉ có một vài ký tự giữa một biển chữ viết tiếng Nhật, nhưng thường thì những ký tự này đề cập đến bản chất của văn bản. Vì vậy, nếu là người biết Tiếng Trung, ít nhất bạn có thể đoán được nội dung của nó.

5. Thành ngữ & tục ngữ trong tiếng Trung

Giống như Việt Nam, bản thân người Trung Quốc cũng tạo ra nhiều thành ngữ hay và hài hước, và những người học tiếng Trung sớm phải đối mặt với chengyu: đây kiểu câu tục ngữ hoặc câu nói bao gồm bốn chữ, cùng với đó là đằng sau có cả một câu chuyện.

Như vẽ chuyện rắn có chân (画蛇添足, Hoá xà thiêm túc – ý nghĩa: vẽ vời vô ích), hay chuyện ông già mất ngựa (塞翁失马, Tái ông thất mã – Ý nghĩa: Hoạ phúc khôn lường).

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ tư vấn lớp!
Xin chào! Bạn muốn hỏi về khóa học nào tại Taiwan Diary?