Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay

Ngày nay, máy bay dần trở nên phổ biến hơn khiến cho việc đi du lịch bằng máy bay cũng trở thành thói quen của nhiều người. Tuy nhiên khi đến sân bay, bạn đã biết làm thủ tục và đặt vé bằng tiếng Trung như thế nào chưa? Hôm nay, Taiwan Diary sẽ cùng bạn học một số đoạn Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay để tìm hiểu thêm về chủ đề này nha!

Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay

Tiếng Trung phồn thể là gì?

Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.

Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.

Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay

Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay

A.我想預定一個去胡志明市的機位。

(Wǒ xiǎng yùdìng yīgè qù húzhìmíng shì de jī wèi.)

B.您要幾號的?

(Nín yào jǐ hào de?)

A.下個月15號的。

(Xià gè yuè 15 hào de.)

Tiếng Việt:

A: Tôi muốn đặt vé máy bay đến thành phố Hồ Chí Minh.

B: Bạn muốn đặt ngày nào?

A: Ngày 15 tháng sau.

Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay

A.我想訂三張一張多少錢?

(Wǒ xiǎng dìng sān zhāng. Yī zhāng duōshǎo qián?)

B.890塊一張。 要單程票還是來回票?

(890 Kuài yī zhāng. Yào dānchéng piào háishì láihuí piào?)

A.我想買往返機票。

(Wǒ xiǎng mǎi wǎngfǎn jīpiào.)

Tiếng Việt:

A: Cho tôi đặt ba vé. Một vé bao nhiêu tiền?

B: 890 Tệ một vé. Bạn đặt vé một chiều hay vé khứ hồi?

A: Cho tôi vé khứ hồi.

Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay

B.請問你想到幾號回來呢?

(Qǐngwèn nǐ xiǎngdào jǐ hào huílái ne?)

A.到二十五號就回來。

(Dào èrshíwǔ hào jiù huílái.)

B.請出示您的身份證。

(Qǐng chūshì nín de shēnfèn zhèng.)

A.好的。

(Hǎo de.)

Tiếng Việt:

B: Xin hỏi bạn muốn về ngày bao nhiêu?

A: Đến ngày 25 về ạ.

B: Mời bạn xuất trình chứng minh thư.

A: Vâng ạ.

Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay

B.明天下午五點,機票會準時送到你手上,請隨時保持手機暢通。

(Míngtiān xiàwǔ wǔ diǎn, zhǔnshí gěi nín sòng dào, qǐng nín zhǔnbèi 2670 kuài rénmínbì.)

A.好的,謝謝。

(Hǎo de, xièxiè.)

Tiếng Việt:

B: 5 giờ chiều mai vé sẽ được gửi đến chỗ bạn, vui lòng kiểm tra điện thoại thường xuyên.

A: Được, cảm ơn.

Trên đây là những đoạn Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Sân bay mà Taiwan Diary gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng Trung phồn thể để đạt được mục tiêu của mình trong tương lai!

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ tư vấn lớp!
Xin chào! Bạn muốn hỏi về khóa học nào tại Taiwan Diary?