Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện

Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới thì việc nắm vững ngữ pháp là một trong những yếu tố quyết định giúp bạn có thể dùng thông thạo ngôn ngữ đó hay không. Học tốt Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa các thành phần trong câu và người khác sẽ hiểu được điều mà bạn muốn truyền đạt. Hôm nay hãy cùng Taiwan Diary tìm hiểu về Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện nhé!

Tiếng Trung phồn thể là gì ?

Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.

Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.

I. Cách dùng Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện

Câu tồn hiện hay còn gọi là câu tồn tại, biểu thị tại một nơi nào đó có sự xuất hiện hoặc sự tồn tại của người hoặc sự vật nào đó. 

II. Công thức

Từ chỉ nơi chốn + Động từ + Trợ từ/ Bổ ngữ + Danh từ 

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện

VÍ DỤ 1:  

  • 前面開過來一輛出租車。(Phía trước có chiếc taxi chạy đến.)
  • 我家院子裡種著很多花。(Trong vườn nhà tôi trồng rất nhiều hoa.)
  • 我們的教室裡掛著兩張地圖。(Trong phòng học của chúng tôi treo hai tấm bản đồ.)

(*) Lưu ý: Câu tồn hiện dùng trong miêu tả sự vật khách quan, tân ngữ trong câu phải là tân ngữ không xác định. 

VÍ DỤ 2:  Một thầy giáo từ trên tầng đi xuống.

樓上下來了陳老師。(☓) → 樓上下來了一位老師。(✓)  

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện

1. Câu tồn hiện với “在”

Danh từ + 在 + Phương vị từ

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện

VÍ DỤ:

  • 我們的學校在醫院的左邊。 (Trường học của chúng tôi ở phía bên trái bệnh viện. )
  • 手機在桌子上。  (Điện thoại ở trên bàn. )
  • 公司文件在櫃子裡。  (Hồ sơ của công ty ở trong tủ.)

2. Câu tồn hiện với “有”

Phương vị từ + 有 + Danh từ

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện

VÍ DỤ:  

  • 書架上有很多小說。  (Trên kệ sách có rất nhiều tiểu thuyết.)
  • 電腦前邊有一台電話。  (Phía trước máy tính có một cái điện thoại.)
  • 櫃子裡有很多文件。  (Trong cái tủ có rất nhiều hồ sơ.)

3. Câu tồn hiện với “著”

Phương vị từ + Động từ + 著 + Danh từ

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện

VÍ DỤ:  

  • 桌上放著一台傳真機。(Trên bàn có để một cái máy fax.)
  • 櫃子裡放著很多文件。 (Trong tủ để rất nhiều hồ sơ.)
  • 書架上放著一張照片。 (Trên kệ sách đặt một bức ảnh.)

Kết

Trên đây là những phân tích chi tiết về Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu tồn hiện mà Taiwan Diary tổng hợp lại. Mong bài viết đã giúp các bạn phân biệt rõ cách dùng và Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể của dạng câu này. Chúc các bạn thành công!

Tiết kiệm hơn với gói COMBO !!

Gói ưu đãi “Combo TOCFL 1+ TOCFL 2” phù hợp với các bạn đã xác định được mục tiêu đi du học, đi làm…
Học phí tiết kiệm hơn so với đăng ký từng khóa lẻ, kèm nhiều ưu đãi cùng cam kết đầu ra hấp dẫn hơn.

Gói combo khóa học tiếng trung toclf 1 và tocfl 2

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ tư vấn lớp!
Xin chào! Bạn muốn hỏi về khóa học nào tại Taiwan Diary?