Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu nghi vấn 呢

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu nghi vấn 呢

Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới thì việc nắm vững ngữ pháp là một trong những yếu tố quyết định giúp bạn có thể dùng thông thạo ngôn ngữ đó hay không. Học tốt Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa các thành phần trong câu và người khác sẽ hiểu được điều mà bạn muốn truyền đạt. Hôm nay hãy cùng Taiwan Diary tìm hiểu về Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu nghi vấn 呢 nhé!

Tiếng Trung phồn thể là gì ?

Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.

Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.

I. Công thức 1

呢 đứng sau một vật hoặc người được dùng để hỏi vị trí của vật đó hoặc người đó, tương đương với 在哪兒, dịch là “ở đâu, đâu rồi”.

Đại từ/ danh từ/ ngữ danh từ+ 呢?

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu nghi vấn 呢

VÍ DỤ 1:  

  • 老師:小王,保羅呢?(Tiểu Vương, Paul đâu rồi?)
    小王:他病了,所以今天不來上課。(Cậu ấy bệnh rồi ạ, vì vậy hôm nay cậu ấy không đi học.)

VÍ DỤ 2:  

  • A:桌子上面的文具盒呢,我明明放在那兒?(Hộp bút nằm trên bàn đâu rồi, rõ ràng tôi để nó ở đây mà?)
    B:我沒看見。(Tôi không nhìn thấy.)

II. Công thức 2

Khi phía trước có thêm vế câu, 呢 được dùng để hỏi vật đó hoặc người đó thế nào, tương đương với 怎麼樣, dịch là “thì sao, thế nào“.

Câu trần thuật, Đại từ/ danh từ/ ngữ danh từ+ 呢

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu nghi vấn 呢

VÍ DỤ 1:

  • A: 我很累,你呢?(Tôi rất mệt, cậu thì sao?)
    B:我也很累。(Tôi cũng rất mệt.)

VÍ DỤ 2:  

  • A:我買蘋果和梨,你呢?(Tôi mua táo và lê, cậu thì sao?)
    B:我買牛油果。 (Tôi mua bơ.)

III. Công thức 3

Khi 呢 đứng sau câu trần thuật, biểu thị nghĩa “nếu… thì sao”. Phía trước thường có thể thêm vào 如果、要是、萬一。

Câu trần thuật+ 呢?

Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu nghi vấn 呢

VÍ DỤ 1:  

  • A:你去找他算帳?萬一他不開門呢?(Cậu đi tìm anh ta tính sổ hả? Nếu anh ta không mở cửa thì sao?)
    B:要是他不開門,我就在門口等他。(Nếu anh ta không mở cửa, thì tớ sẽ đứng trước cửa đợi anh ta.)

VÍ DỤ 2:  

  • A:我打算明天才去。(Tớ định ngày mai mới đi.)
    B:明天才去,如果明天下雨呢?(Ngày mai mới đi sao, nếu ngày mai trời mưa thì sao?)

Kết

Trên đây là những phân tích chi tiết về Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể: Câu nghi vấn 呢 mà Taiwan Diary tổng hợp lại. Mong bài viết đã giúp các bạn phân biệt rõ cách dùng và Ngữ pháp tiếng Trung phồn thể của những từ này. Chúc các bạn thành công!

Tiết kiệm hơn với gói COMBO !!

Gói ưu đãi “Combo TOCFL 1+ TOCFL 2” phù hợp với các bạn đã xác định được mục tiêu đi du học, đi làm…
Học phí tiết kiệm hơn so với đăng ký từng khóa lẻ, kèm nhiều ưu đãi cùng cam kết đầu ra hấp dẫn hơn.

Gói combo khóa học tiếng trung toclf 1 và tocfl 2

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ tư vấn lớp!
Xin chào! Bạn muốn hỏi về khóa học nào tại Taiwan Diary?