TIN TỨC SONG NGỮ: “Động đất”, “Bão” – hai từ được tìm kiếm nhiều trên Google năm 2024 tại Đài Loan

“Động đất” , “Bão” - hai từ được tìm kiếm nhiều trên Google năm 2024 tại Đài Loan

Hãy cùng Taiwan Diary luyện dịch song ngữ tin tức: “Động đất”,”Bão” – hai từ được tìm kiếm nhiều trên Google năm 2024 tại Đài Loan. Qua đây, chúng ta có thể sẽ thu hoạch được một lượng kiến thức từ vựng mới, giúp cho việc học tiếng Trung dễ dàng hơn.

I. Đoạn văn

Google台灣年度搜尋 地震颱風為關鍵字榜首

Google今天(10日)公布台灣2024年度搜尋排行榜,回顧今年台灣民眾在Google熱搜話題,「地震」和「颱風」為10大快速竄升關鍵字榜首和第2名;民眾看到不懂字詞上網搜尋答案,年度「意思」關鍵字榜首為「M3」,用來確認對方是否理解自己的意思。

Google台灣10大快速竄升關鍵字第3至5名為「柯文哲」、「奧運」、「美國總統大選」。由於民眾受到高股息吸引,ETF(指數股票型基金)也上榜,代表元大台灣價值高息ETF的「00940」位居快速竄升關鍵字第6名。

快速竄升關鍵字第7至10名依序為拿下巴黎奧運女子拳擊金牌的「林郁婷」、演唱會售票平台「拓元」、台灣電影「周處除三害」、「世界棒球12強賽」。

此外,許多人碰到看不懂的字詞,都會到Google搜尋找答案。今年快速竄升的「意思」關鍵字,涵蓋網路新興用語、娛樂文化內容和政治意涵詞彙,榜首「M3」以中英夾雜的發音,聲音類似快速唸出「You know what I’m saying?」,用來確認對方是否理解自己的意思。

「意思」關鍵字第2名「APT」源自韓國的社交遊戲,是一種多人參與、疊手互動的酒桌遊戲,也是今年韓國女歌手Rosé與美國歌手火星人布魯諾(Bruno Mars)合作的熱門歌曲。

因應今年運動賽事熱潮,Google也公布「10大快速竄升台灣運動員」與「10大快速竄升台灣棒球選手」榜單,分別由林郁婷、周思齊登上榜首。

Google年度搜尋快速竄升的台灣電影第1名為「周處除三害」,年度快速竄升戲劇第1名為韓劇「淚之女王」。

Google公布的台灣2024年搜尋排行榜,是依照2024年期間搜尋量快速竄升幅度進行的排名,採計時間範圍為去年12月至今年11月底。

BÀI BÁO GỐC: Link

II. Song ngữ

Google台灣年度搜尋 地震颱風為關鍵字榜首

/Google táiwān niándù sōuxún dìzhèn táifēng wèi guānjiàn zì bǎngshǒu/

“Động đất” và “Bão” là hai từ khóa đứng đầu Bảng xếp hạng được tìm kiếm nhiều trên Google năm 2024 tại Đài Loan

Google今天(10日)公布台灣2024年度搜尋排行榜,回顧今年台灣民眾在Google熱搜話題,「地震」和「颱風」為10大快速竄升關鍵字榜首和第2名;民眾看到不懂字詞上網搜尋答案,年度「意思」關鍵字榜首為「M3」,用來確認對方是否理解自己的意思。

/Google jīntiān (10 rì) gōngbù táiwān 2024 niándù sōuxún páiháng bǎng, huígù jīnnián táiwān mínzhòng zài Google rè sōu huàtí, “dìzhèn” hé “táifēng” wèi 10 dà kuàisù cuàn shēng guānjiàn zì bǎngshǒu hé dì 2 míng; mínzhòng kàn dào bù dǒng zì cí shàngwǎng sōuxún dá’àn, niándù “yìsi” guānjiàn zì bǎngshǒu wèi “M3”, yòng lái quèrèn duìfāng shìfǒu lǐjiě zìjǐ de yìsi./

Google hôm nay (ngày 10) đã công bố Bảng xếp hạng từ khoá tìm kiếm nhiều nhất năm 2024 tại Đài Loan, cùng nhìn lại những chủ đề nóng được nhiều người Đài Loan tìm kiếm trên Google trong năm nay. “Động đất” và “Bão” là hai từ khoá đứng đầu và đứng thứ 2 trong top 10 từ khoá. Và khi mọi người đọc không hiểu từ nào đó sẽ lên mạng để tra đáp án. Đứng đầu bảng từ khoá để tra “nghĩa là gì” của năm nay là từ “M3”, được sử dụng để xác nhận xem người khác có hiểu ý của họ hay không.

Google台灣10大快速竄升關鍵字第3至5名為「柯文哲」、「奧運」、「美國總統大選」。由於民眾受到高股息吸引,ETF(指數股票型基金)也上榜,代表元大台灣價值高息ETF的「00940」位居快速竄升關鍵字第6名。

/Google táiwān 10 dà kuàisù cuàn shēng guānjiàn zì dì 3 zhì 5 míng wèi “kēwénzhé”, “àoyùn”, “měiguó zǒngtǒng dàxuǎn”. Yóuyú mínzhòng shòudào gāo gǔxí xīyǐn, ETF(zhǐshù gǔpiào xíng jījīn) yě shàng bǎng, dàibiǎo yuán dà táiwān jiàzhí gāo xī ETF de “00940” wèi jū kuàisù cuàn shēng guānjiàn zì dì 6 míng./

Đứng thứ 3 tới thứ 5 trong bảng xếp hạng lần lượt là “Kha Văn Triết”, “Olympic Games”, “Bầu cử Tổng thống Mỹ”. Và do người dân bị thu hút bởi cổ tức cao, vì thế mà ETF (Quỹ chỉ số chứng khoán) cũng lên bảng xếp hạng. Mã “00940” đại diện cho Yuanta Taiwan Value High Dividend ETF và đứng thứ 6 trong bảng xếp hạng từ khoá.

快速竄升關鍵字第7至10名依序為拿下巴黎奧運女子拳擊金牌的「林郁婷」、演唱會售票平台「拓元」、台灣電影「周處除三害」、「世界棒球12強賽」。

/Kuàisù cuàn shēng guānjiàn zì dì 7 zhì 10 míng yī xù wèi ná xià bālí àoyùn nǚzǐ quánjí jīnpái de `línyùtíng’, yǎnchàng huì shòupiào píngtái “tà yuán”, táiwān diànyǐng “zhōu chù chú sān hài”, “shìjiè bàngqiú 12 qiáng sài”./

Từ vị trí thứ 7 tới vị trí thứ 10 lần lượt là “Lâm Úc Đình” – Nữ vận động viên quyền anh giành được huy chương vàng tại Olympic Paris, “Tixcraft” – Nền tảng bán vé concert, bộ phim điện ảnh Đài Loan “Châu Xứ trừ tam hại” và cuối cùng là Giải bóng chày “WBSC Premier 12”.

此外,許多人碰到看不懂的字詞,都會到Google搜尋找答案。今年快速竄升的「意思」關鍵字,涵蓋網路新興用語、娛樂文化內容和政治意涵詞彙,榜首「M3」以中英夾雜的發音,聲音類似快速唸出「You know what I’m saying?」,用來確認對方是否理解自己的意思。

/Cǐwài, xǔduō rén pèng dào kàn bù dǒng de zì cí, dūhuì dào Google sōuxún zhǎo dá’àn. Jīnnián kuàisù cuàn shēng de “yìsi" guānjiàn zì, hángài wǎng lù xīnxīng yòngyǔ, yúlè wénhuà nèiróng hé zhèngzhì yì hán cíhuì, bǎngshǒu “M3” yǐ zhōng yīng jiázá de fāyīn, shēngyīn lèisì kuàisù niàn chū “You know what I’m saying?”, Yòng lái quèrèn duìfāng shìfǒu lǐjiě zìjǐ de yìsi./

Bên cạnh đó, nhiều người khi gặp phải từ mà đọc không hiểu, đều sẽ lên Google để tìm kiếm đáp án. Năm nay, từ khoá được tra “nghĩa là gì” lên top bảng xếp hạng bao gồm các thuật ngữ mạng mới, có nội dung văn hoá giải trí và những từ mang hàm ý chính trị. Từ đứng đầu bảng xếp hạng là “M3” có phát âm kết hợp giữa tiếng Trung và tiếng Anh, là âm tương tự khi nói nhanh câu “You know what I’m saying?”, được dùng để xác nhận xem đối phương có hiểu ý bạn hay không.

「意思」關鍵字第2名「APT」源自韓國的社交遊戲,是一種多人參與、疊手互動的酒桌遊戲,也是今年韓國女歌手Rosé與美國歌手火星人布魯諾(Bruno Mars)合作的熱門歌曲。

/”Yìsi” guānjiàn zì dì 2 míng “APT” yuán zì hánguó de shèjiāo yóuxì, shì yīzhǒng duō rén shēn yǔ, dié shǒu hùdòng de jiǔ zhuō yóuxì, yěshì jīnnián hánguó nǚ gēshǒu Rosé yǔ měiguó gēshǒu huǒxīng rén bùlǔnuò (Bruno Mars) hézuò de rèmén gēqǔ./

Đứng thứ 2 trong bảng xếp hạng từ khóa được tra “nghĩa là gì” là từ “APT”, có nguồn gốc từ một trò chơi giao tiếp xã hội của Hàn Quốc, là một trò chơi uống rượu với nhiều người tham gia và cùng xếp chồng tay lên nhau. Và cũng là tên của ca khúc hot năm nay của nữ ca sĩ Hàn Quốc Rosé kết hợp với Bruno Mars.

因應今年運動賽事熱潮,Google也公布「10大快速竄升台灣運動員」與「10大快速竄升台灣棒球選手」榜單,分別由林郁婷、周思齊登上榜首。

/Yīnyìng jīnnián yùndòng sàishì rècháo,Google yě gōngbù “10 dà kuàisù cuàn shēng táiwān yùndòngyuán” yǔ “10 dà kuàisù cuàn shēng táiwān bàngqiú xuǎnshǒu” bǎng dān, fēnbié yóu línyùtíng, zhōusīqí dēng shàng bǎngshǒu./

Trước sự bùng nổ của các sự kiện thể thao năm nay, Google cũng công bố “Top 10 vận động viên Đài Loan được tìm kiếm nhiều nhất” và “Top 10 cầu thủ bóng chày Đài Loan được tìm kiếm nhiều nhất”, với kết quả là Lâm Úc Đình và Châu Tư Tề lần lượt đứng đầu hai bảng xếp hạng.

Google年度搜尋快速竄升的台灣電影第1名為「周處除三害」,年度快速竄升戲劇第1名為韓劇「淚之女王」。

/Google niándù sōuxún kuàisù cuàn shēng de táiwān diànyǐng dì 1 míng wèi “zhōu chù chú sān hài”, niándù kuàisù cuàn shēng xìjù dì 1 míng wèi hánjù “lèi zhī nǚwáng”./

Đứng thứ nhất trong top tìm kiếm của Google về phim điện ảnh Đài Loan là bộ phim “Châu Xứ trừ tam hại”, đứng thứ nhất về phim truyền hình là bộ phim Hàn Quốc “Nữ hoàng nước mắt”.

Google公布的台灣2024年搜尋排行榜,是依照2024年期間搜尋量快速竄升幅度進行的排名,採計時間範圍為去年12月至今年11月底。

/Google gōngbù de táiwān 2024 nián sōuxún páiháng bǎng, shì yīzhào 2024 nián qíjiān sōuxún liàng kuàisù cuàn shēng fúdù jìnxíng de páimíng, cǎi jì shíjiān fànwéi wèi qùnián 12 yuè zhì jīnnián 11 yuèdǐ./

Bảng xếp hạng từ khoá tìm kiếm năm 2024 tại Đài Loan do Google công bố dựa trên lượng từ khoá được tìm kiếm nhiều nhất trong năm 2024. Khoảng thời gian tính toán là từ tháng 12 năm ngoái đến hết tháng 11 năm nay.

III. Từ vựng mới

Tiếng TrungPinyinTiếng Việt
搜尋sōuxúnTìm kiếm; tìm tòi
關鍵字guānjiàn zìTừ khóa
榜首bǎngshǒuĐầu bảng; đứng đầu bảng
民眾mínzhòngDân chúng; nhân dân; người dân
熱搜rè sōuHot search; tìm kiếm nóng; tìm kiếm hàng đầu
話題réncìChủ đề; đề tài
確認quèrènXác nhận; ghi nhận; thừa nhận
理解lǐjiěHiểu
奧運ÀoyùnOlympic Games
大選dàxuǎnCuộc bầu cử
股息gǔxíCổ tức
股票gǔpiàoCổ phiếu
指數zhǐshùChỉ số
拳擊quánjíQuyền anh; đánh bốc
金牌 jīnpáiHuy chương vàng
演唱會yǎnchàng huìConcert; buổi hòa nhạc
平台píngtáiNền tảng, app
電影diànyǐngPhim điện
棒球bàngqiúBóng chày
娛樂 yúlèGiải trí
社交shèjiāoXã giao
遊戲yóuxìTrò chơi
歌手gēshǒuCa sĩ
歌曲gēqǔBài hát
韓劇hánjùPhim truyền hình Hàn Quốc

Bài viết có thể bạn quan tâm:

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Xin chào! Bạn muốn hỏi về khóa học nào tại Taiwan Diary? ;
+84379648889
+84379648889