Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới thì việc giao tiếp là một trong những yếu tố quyết định giúp bạn có thể dùng thông thạo ngôn ngữ đó hay không. Học tốt giao tiếp tiếng Trung phồn thể giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa các thành phần trong câu và người khác sẽ hiểu được điều mà bạn muốn truyền đạt nhanh nhất.
Thanh toán là sự chuyển giao tài sản của một bên (người hoặc công ty, tổ chức) cho bên kia, thường được sử dụng khi trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ trong một giao dịch có ràng buộc pháp lý. Trong cuộc sống hàng ngày, thanh toán là thao tác cần thiết khi bạn mua sắm, đi chợ,v.v. Vậy nên để nâng cao khả năng Giao tiếp tiếng Trung phồn thể của bạn, Taiwan Diary sẽ cùng bạn học một số đoạn Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Thanh toán.
Tiếng Trung phồn thể là gì?
Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.
Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.
Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Thanh toán
A. 一共多少錢 ?
B. 兩千九百五十塊。打八折,兩千三百六。
A. 可以刷卡嗎 ?
B. 可以。
Tiếng Việt:
A: Tổng cộng bao nhiêu ạ?
B: 2950 tệ. Giảm 20%, còn 2306 tệ nha.
A: Quẹt thẻ được không ạ?
B: Được nha.
A. 蘋果多少錢 ?
B. 今天特價出售,只三十塊一公斤。
A. 給我三公斤吧!
B. 一共九十塊。
A. 我給你現金啊!
Tiếng Việt:
A: Táo bao nhiêu tiền ạ?
B: Hôm nay giảm giá, chỉ có 30 tệ 1 ký.
A: Tôi lấy 3 ký.
B: Tổng cộng 90 tệ ạ.
A: Tôi đưa tiền mặt nha!
A. 掃碼去那邊。
B. 對不起,我忘帶手機了,給你現金可以嗎?
A. 可以!
Tiếng Việt:
A: Quẹt mã ở bên kia ạ.
B: Xin lỗi, tôi quên đem điện thoại, có thể trả tiền mặt không ạ?
A: Được ạ.
A. 小姐,多少錢 ?
B. 兩百万。
A. 你要發紅票嗎 ?
B. 發紅票的百分之多少 ?
A. 百分之五。
Tiếng Việt:
A: Nhiêu vậy chị?
B: Hai triệu ạ.
A: Anh cần xuất hóa đơn đỏ không ạ?
B: Xuất hóa đơn đỏ thì bao nhiêu phần trăm?
A: 5%
A. 服務員,買單。
B. 我來付,好嗎?
A. 不行。給我面子,我來付錢!
B. 不可以。下次你付。
A. 哎,那下次你一定要讓我付啊!
Tiếng Việt:
A: Phục vụ, tính tiền ạ.
B: Để tôi trả, được không?
A: Không được, nể mặt em, để em trả đi mà.
B: Không được, lần sau em trả đi.
A: Uầy, vậy lần sau phải để em trả nha!
A. 這部手機多少錢?
B. 兩千五百萬,您一次性付款還是分期付款?
A. 分期付款吧!
Tiếng Việt:
A: Chiếc điện thoại này bao nhiêu tiền nhỉ?
B: 25 triệu, anh muốn trả một lần hay trả góp ạ?
A: Trả góp đi!
A. 刷卡吧!
B. 請按密碼。
A. 我按好了!
B. 請你在這裡籤字。這是你的賬單,去那邊拿東西吧!
Tiếng Việt:
A: Quẹt thẻ đi ạ!
B: Mời chị nhấn mật khẩu.
A: Xong rồi!
B: Mời chị ký tên ở đây. Đây là hóa đơn của chị, mời chị qua bên kia lấy đồ!
Trên đây là những đoạn Giao tiếp tiếng Trung phồn thể: Thanh toán mà Taiwan Diary gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng Trung phồn thể để đạt được mục tiêu của mình trong tương lai!
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !
Taiwan Diary:
- Website: www.tiengtrung.taiwandiary.vn
- Fanpage: Tự học Tiếng Trung Phồn Thể – Luyện thi TOCFL
- Hotline lớp học HCM: 037.964.8889 (zalo)
- Hotline lớp học Hà Nội: 085.968.5589 (zalo)
- Hotline tư vấn du học: 086.246.3636 (zalo)
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 | 10:00 – 21:00
- Địa chỉ Tp Hà Nội: Số 2, ngõ 12, Đỗ Quan, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
- Địa chỉ Tp HCM: 45/1 Đ. 3 Tháng 2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh