Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

Từ vựng tiếng trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

12 con giáp có ý nghĩa rất lớn trong đời sống tâm linh của mỗi người và đặc biệt là trong văn hóa phương Đông. Mỗi con vật đều có một ý nghĩa, đặc trưng riêng và còn là biểu tượng tượng trưng cho tính cách, phẩm chất của mỗi người.

Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc tuổi của mình tiếng Trung là gì không ? Hãy cùng Taiwan Diary tìm hiểu qua Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp nhé !

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

Tiếng Trung phồn thể là gì ?

Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.

Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

1. Năm con chuột

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

鼠年

Phiên âm: Shǔ nián

Tiếng Việt: tuổi Tý

2. Năm con trâu

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

牛年

Phiên âm: Niú nián

Tiếng Việt: tuổi Sửu

3. Năm con hổ

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

虎年

Phiên âm: Hǔ nián

Tiếng Việt: tuổi Dần

4. Năm con mèo

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

貓年

Phiên âm: Māo nián

Tiếng Việt: tuổi Mẹo

5. Năm con rồng

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

龍年

Phiên âm: Lóng nián

Tiếng Việt: tuổi Thìn

6. Năm con rắn

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

蛇年

Phiên âm: Shé nián

Tiếng Việt: tuổi Tỵ

7. Năm con ngựa

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

馬年

Phiên âm: Mǎ nián

Tiếng Việt: tuổi Ngọ

8. Năm con dê

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

羊年

Phiên âm: Yáng nián

Tiếng Việt: tuổi Mùi

9. Năm con khỉ

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

猴年

Phiên âm: Hóu nián

Tiếng Việt: tuổi Thân

10. Năm con gà

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

雞年

Phiên âm: Jī nián

Tiếng Việt: tuổi Dậu

11. Năm con chó

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

狗年

Phiên âm: Gǒu nián

Tiếng Việt: tuổi Tuất

12. Năm con lợn

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

豬年

Phiên âm: Zhū nián

Tiếng Việt: tuổi Hợi

Một số mẫu câu liên quan đến Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp

1. Bạn tuổi con gì ?

您孩子幾歲了?- Nín háizi jǐ suìle?

2. Tôi tuổi con chuột

我是老鼠的年齡 – Wǒ shì lǎoshǔ de niánlíng

3. Năm 2023 là năm con gì ?

2023 年是哪一年?- 2023 Nián shì nǎ yī nián?

4. Năm 2023 là năm con mèo

2023 年是貓年 – 2023 Nián shì māo nián

Trên đây là những Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề 12 con giáp và một số mẫu câu liên quan mà Taiwan Diary gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng Trung phồn thể để đạt được mục tiêu của mình trong tương lai!

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Xin chào! Bạn muốn hỏi về khóa học nào tại Taiwan Diary? ;
+84379648889
+84379648889