Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá là chủ đề vô cùng mới lạ, những loại cá mà bạn nhìn thấy, hay xem được mà bạn bắt gặp hằng ngày bạn đã biết nói như thế nào trong tiếng Trung chưa? Trong bài viết ngày hôm nay, Taiwan Diary sẽ cung cấp cho các bạn một số Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá nha!
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-1.png)
Tiếng Trung phồn thể là gì?
Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.
Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.
Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-1-1.png)
河豚
Phiên âm: /hétún/
Tiếng Việt: Cá nóc
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-2.png)
海馬
Phiên âm: /hǎimǎ/
Tiếng Việt: Cá ngựa
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-3.png)
鮭魚
Phiên âm: /guīyú/
Tiếng Việt: Cá hồi
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-4.png)
鯔魚
Phiên âm: /zī yú/
Tiếng Việt: Cá đối
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-5.png)
抹香鯨
Phiên âm: /mǒxiāngjīng/
Tiếng Việt: Cá nhà táng
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-6.png)
羅非魚
Phiên âm: /luó fēi yú/
Tiếng Việt: Cá rô phi
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-7.png)
鯪魚
Phiên âm: /líng yú/
Tiếng Việt: Cá lăng
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-8.png)
攀鱸
Phiên âm: /pān lú/
Tiếng Việt: Cá rô
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-9.png)
烏魚
Phiên âm: /wū yú/
Tiếng Việt: Cá chuối
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-10.png)
鱷魚
Phiên âm: /èyú/
Tiếng Việt: Cá sấu
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-11.png)
黑鯇
Phiên âm: /hēi huàn/
Tiếng Việt: Cá trắm đen
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-12.png)
銀魚
Phiên âm: /yín yú/
Tiếng Việt: Cá ngân
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-13.png)
金魚
Phiên âm: /jīnyú/
Tiếng Việt: Cá vàng
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-14.png)
藍鯨
Phiên âm: /lánjīng/
Tiếng Việt: Cá voi xanh
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-15.png)
鰨魚
Phiên âm: /Tǎyú/
Tiếng Việt: Cá bơn
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-16.png)
鱈魚
Phiên âm: /xuěyú/
Tiếng Việt: Cá tuyết
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2024/01/tu-vung-tieng-trung-phon-the-cac-loai-ca-17.png)
鯖魚
Phiên âm: /qīng yú/
Tiếng Việt: Cá thu
Trên đây là những Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loại cá mà Taiwan Diary muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng Trung phồn thể để đạt được mục tiêu của mình trong tương lai!
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !
Taiwan Diary:
- Website: www.tiengtrung.taiwandiary.vn
- Fanpage: Tự học Tiếng Trung Phồn Thể – Luyện thi TOCFL
- Hotline lớp học HCM: 037.964.8889 (zalo)
- Hotline lớp học Hà Nội: 085.968.5589 (zalo)
- Hotline tư vấn du học: 086.246.3636 (zalo)
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 | 10:00 – 21:00
- Địa chỉ Tp Hà Nội: Số 20, ngách 9, ngõ 178, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Địa chỉ Tp HCM: 45/1 Đ. 3 Tháng 2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh