Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao là một chủ đề vô cùng quen thuộc đối với tất cả chúng ta. Thế nhưng, những môn thể thao mà bạn luyện tập hàng ngày bạn đã biết nói như thế nào trong tiếng Trung chưa? Trong bài viết ngày hôm nay, Taiwan Diary sẽ cung cấp cho các bạn một số Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao nhé!

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

Tiếng Trung phồn thể là gì?

Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.

Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

選手

Phiên âm: /xuǎnshǒu/

Tiếng Việt: Tuyển thủ

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

比賽

Phiên âm: /bǐsài/

Tiếng Việt: Trận đấu, thi đấu

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

Phiên âm: /dùi/

Tiếng Việt: Đội

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

決賽

Phiên âm: /juésài/

Tiếng Việt: Chung kết

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

半決賽

Phiên âm: /bàn juésài/

Tiếng Việt: Bán kết

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

冠軍

Phiên âm: /guànjūn/

Tiếng Việt: Quán quân

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

亞軍

Phiên âm: /yàjūn/

Tiếng Việt: Á quân

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

拉拉隊

Phiên âm: /lālāduì/

Tiếng Việt: Đội cổ động

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

籃球

Phiên âm: /lánqiú/

Tiếng Việt: Bóng rổ

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

羽毛球

Phiên âm: /yǔmáoqiú/

Tiếng Việt: Cầu lông

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

網球

Phiên âm: /wǎngqiú/

Tiếng Việt: Tennis

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

乒乓球

Phiên âm: /pīngpāng qiú/

Tiếng Việt: Bóng bàn

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

柔道

Phiên âm: /róudào/

Tiếng Việt: Ju-đô

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

田徑

Phiên âm: /tiánjìng/

Tiếng Việt: Điền kinh

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

跳高

Phiên âm: /tiàogāo/

Tiếng Việt: Nhảy cao

Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao

舉重

Phiên âm: /jǔzhòng/

Tiếng Việt: Cử tạ

Trên đây là những Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề thể thao mà Taiwan Diary muốn gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng Trung phồn thể để đạt được mục tiêu của mình trong tương lai!

Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !

Taiwan Diary:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Liên hệ tư vấn lớp!
Xin chào! Bạn muốn hỏi về khóa học nào tại Taiwan Diary?