Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ là một chủ đề thú vị vì vũ trụ và các hành tinh có ý nghĩa rất lớn trong đời sống tâm linh của mỗi người và đặc biệt là trong văn hóa giới trẻ hiện nay. Mỗi thứ đều có một ý nghĩa, đặc trưng riêng và còn là biểu tượng tượng trưng cho tính cách, phẩm chất của mỗi người.
Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc các hành tinh tiếng Trung phồn thể là gì không ? Hãy cùng Taiwan Diary tìm hiểu qua Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ nhé !
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru.png)
Tiếng Trung phồn thể là gì ?
Tiếng Trung phồn thể (繁體字) là một trong hai bộ chữ Hán tiêu chuẩn dùng trong các văn bản Trung Quốc đương đại. Tiếng Trung phồn thể là sự bao hàm văn hóa – tư tưởng của người Trung Quốc xưa. Mỗi kí tự đều tượng trưng cho một câu chuyện trong cuộc sống.
Từ “Tiếng Trung phồn thể” được sử dụng để phân biệt các ký tự truyền thống với các ký tự tiếng Trung giản thể, một bộ ký tự tiêu chuẩn được giới thiệu vào những năm 1950 bởi chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ở Trung Quốc Đại lục.
Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-14.png)
宇宙空間
Phiên âm: /yǔzhòu kōngjiān/
Tiếng Việt: Không gian vũ trụ
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-15.png)
光速
Phiên âm: /guāngsù/
Tiếng Việt: tốc độ ánh sáng
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-2jpeg.png)
空間站
Phiên âm: /kōngjiān zhàn/
Tiếng Việt: trạm không gian
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-17.png)
觀測所
Phiên âm: /guāncè suǒ/
Tiếng Việt: đài quan sát thiên văn
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-18.png)
軟道
Phiên âm: /ruǎn dào/
Tiếng Việt: quỹ đạo
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-19.png)
宇航員
Phiên âm: /yǔhángyuán/
Tiếng Việt: phi hành gia
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-20.png)
外星人
Phiên âm: /wàixīngrén/
Tiếng Việt: người ngoài hành tinh
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-21.png)
望遠鏡
Phiên âm: /wàngyuǎnjìng/
Tiếng Việt: kính viễn vọng
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-22.png)
黑洞
Phiên âm: /hēidòng/
Tiếng Việt: lỗ đen vũ trụ
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-23.png)
航天飛機
Phiên âm: /hángtiān fēijī/
Tiếng Việt: tàu con thoi
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-24.png)
銀河
Phiên âm: /yínhé/
Tiếng Việt: ngân hà
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-1.png)
流星
Phiên âm: /liúxīng/
Tiếng Việt: sao băng
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-2.png)
月球
Phiên âm: /yuèqiú/
Tiếng Việt: Mặt trăng
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-3.png)
星系
Phiên âm: /xīngxì/
Tiếng Việt: hệ hành tinh
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-4.png)
太陽系
Phiên âm: /tàiyángxì/
Tiếng Việt: hệ mặt trời
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-5.png)
水星
Phiên âm: /shuǐxīng/
Tiếng Việt: sao thủy
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-6.png)
金星
Phiên âm: /jīnxīng/
Tiếng Việt: sao kim
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-7.png)
火星
Phiên âm: /huǒxīng/
Tiếng Việt: sao hỏa
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-8.png)
土星
Phiên âm: /tǔxīng/
Tiếng Việt: sao thổ
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-9.png)
木星
Phiên âm: /mùxīng/
Tiếng Việt: sao mộc
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-10.png)
天王星
Phiên âm: /tiānwángxīng/
Tiếng Việt: sao thiên vương
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-11.png)
海王星
Phiên âm: /hǎiwángxīng/
Tiếng Việt: sao hải vương
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-12.png)
冥王星
Phiên âm: /míngwángxīng/
Tiếng Việt: sao diêm vương
![Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ](https://tiengtrung.taiwandiary.vn/wp-content/uploads/2023/07/tu-vung-tieng-trung-phon-the-chu-de-vu-tru-13.png)
地球
Phiên âm: /dìqiú/
Tiếng Việt: trái đất
Trên đây là những Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề vũ trụ và một số mẫu câu liên quan mà Taiwan Diary gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về tiếng Trung phồn thể để đạt được mục tiêu của mình trong tương lai!
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Bài viết có thể bạn quan tâm:
Tham gia trang Tự học tiếng Trung phồn thể hoặc nhóm Luyện thi TOCFL – Học Tiếng Trung Phồn Thể để xem nhiều bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Trung và thông tin du học Đài Loan nha !
Taiwan Diary:
- Website: www.tiengtrung.taiwandiary.vn
- Fanpage: Tự học Tiếng Trung Phồn Thể – Luyện thi TOCFL
- Hotline lớp học HCM: 037.964.8889 (zalo)
- Hotline lớp học Hà Nội: 085.968.5589 (zalo)
- Hotline tư vấn du học: 086.246.3636 (zalo)
- Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 | 10:00 – 21:00
- Địa chỉ Tp Hà Nội: Số 20, ngách 9, ngõ 178, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội
- Địa chỉ Tp HCM: 45/1 Đ. 3 Tháng 2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh